Có 2 kết quả:
助益 zhù yì ㄓㄨˋ ㄧˋ • 注意 zhù yì ㄓㄨˋ ㄧˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) benefit
(2) help
(2) help
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
chú ý, để ý, chú tâm
Từ điển Trung-Anh
(1) to take note of
(2) to pay attention to
(2) to pay attention to
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0