Có 2 kết quả:

助益 zhù yì ㄓㄨˋ ㄧˋ注意 zhù yì ㄓㄨˋ ㄧˋ

1/2

zhù yì ㄓㄨˋ ㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) benefit
(2) help

zhù yì ㄓㄨˋ ㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

chú ý, để ý, chú tâm

Từ điển Trung-Anh

(1) to take note of
(2) to pay attention to